Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pasty-faced
/peisti'feist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pasty-faced
/ˈpeɪstiˌfeɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[có] nước da mặt nhợt nhạt
adjective
informal + often disapproving :having a face that looks pale and unhealthy
I
don't
know
what
she
sees
in
that
pasty-faced
loser
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content