Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pastureland
/ˈpæsʧɚˌlænd/
/Brit ˈpɑːsʧəˌlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -lands
[count, noncount] :a large area of land where animals feed on the grass
The
area
between
the
mountains
is
mostly
pastureland.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content