Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pastry
/'peistri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pastry
/ˈpeɪstri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bột nhào (để làm bánh ngọt)
bánh ngọt (làm bằng bột nhào hay bao bằng bột nhào)
* Các từ tương tự:
pastry-board
,
pastry-cook
,
pastry-shop
noun
plural -ries
[noncount] :dough that is used to make pies and other baked goods
He
worked
on
the
filling
while
I
prepared
the
pastry.
a
pastry
shell
-
see
also
puff
pastry
[count] :a small, baked food made from pastry
She
had
a
pastry
and
coffee
for
breakfast
.
a
pastry
shop
-
see
also
danish
pastry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content