Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pastoralist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Australia) người trại chủ chăn nuôi gia súc
tác giả bài ca đồng quê
người chăn cừu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content