Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pasta
/'pæstə/
/'pɑ:stə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pasta
/ˈpɑːstə/
/Brit ˈpæstə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
mì (mì dẹt, mì ống, mì que…)
a
pasta
dish
một đĩa mì
noun
plural -tas
a food made from a mixture of flour, water, and sometimes eggs that is formed into different shapes (such as thin strips, tubes, or shells) and usually boiled [noncount]
They
ordered
pasta
with
meat
sauce
.
pasta
salad
/
sauce
[
count
]
Breads
and
pastas
are
high
in
carbohydrates
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content