Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

passport /'pɑ:spɔ:t/  /'pæ:spɔ:t/

  • Danh từ
    hộ chiếu
    passporttosomething
    cái đảm bảo để đạt được cái gì
    the only passport to success is hard work
    điều duy nhất đảm bảo cho thành công là làm việc chăm chỉ