Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
passive resistance
/pæsiv ri'zistəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
passive resistance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự kháng cự thụ động
noun
[noncount] :a way of opposing the government without using violence especially by refusing to obey laws
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content