Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

passional /'pæʃənl/  

  • Tính từ
    (thuộc) say mê; (thuộc) tình dục
    Danh từ+ (passionary) /'pæʃnəri/
    sách kể những nỗi chịu đựng thống khổ của những kẻ chết vì đạo