Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
passer
/'pɑ:sə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
passer
/ˈpæsɚ/
/Brit ˈpɑːsə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(như) passer-by
người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)
* Các từ tương tự:
passer-by
,
passerine
,
passers-by
noun
plural -ers
[count] :someone or something that passes something
a
passer
of
bad
checks
especially
; :
a
player
who
passes
a
ball
or
puck
to
a
teammate
in
a
sport
a
quarterback
who
is
an
excellent
passer
* Các từ tương tự:
passerby
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content