Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
passenger seat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ seats
[count] :the front seat of a vehicle (such as a car) where a passenger sits
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content