Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hành khách (đi tàu, xe)
    tài xế chết trong vụ đâm xe, nhưng cả hai hành khách đều vô sự
    a passenger train
    tàu khách
    (khẩu ngữ) thành viên (của một tổ, một đội) làm được ít việc (so với kẻ khác)
    hãng này không thể gánh được những thành viên làm được ít việc

    * Các từ tương tự:
    passenger-boat, passenger-pigeon, passenger-train