Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
passement
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tấm thêu/ren
Ngoại động từ
trang trí bằng tấm thêu, tấm ren
* Các từ tương tự:
passementerie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content