Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
passe
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
passe
/pæˈseɪ/
/Brit ˈpɑːˌseɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đã quá thời; lỗi thời
đã quá cũ
* Các từ tương tự:
passe-partout
,
passe-pied
,
passed
,
passement
,
passementerie
,
passenger
,
passenger-boat
,
passenger-pigeon
,
passenger-train
adjective
pass
no longer fashionable or popular
That
style
of
music
is
now
considered
pass
.
* Các từ tương tự:
passel
,
passenger
,
passenger car
,
passenger seat
,
passer
,
passerby
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content