Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
passbook
/'pɑ:sbʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
passbook
/ˈpæsˌbʊk/
/Brit ˈpɑːsˌbʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sổ ghi tiền gửi ngân hàng
noun
plural -books
[count] :bankbook
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content