Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
passant
/'pæsənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content