Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
passageway
/'pæsidʒwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
passageway
/ˈpæsɪʤˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hành lang; ngõ phố; hẻm
noun
plural -ways
[count] :a long, narrow space that connects one place to another
An
underground
passageway [=
corridor
]
connects
the
two
buildings
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content