Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pass degree
/'pa:sdigri:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
danh hiệu tạm đạt, danh hiệu phó bảng (ở các trường đại học Anh, trao cho những sinh viên học lực tạm được nhưng chưa đủ mức để được cấp bằng)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content