Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pash
/pæʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ lóng), (viết tắt) của passion
sự say mê
to
have
a
pash
for
somebody
(
something
)
say mê ai (cái gì)
* Các từ tương tự:
pasha
,
pashalic
,
pashm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content