Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
partyer
/ˈpɑɚtijɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] a person who goes to a party
informal :a person who enjoys going to parties
He
was
a
big
partyer
in
college
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content