Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
party political
/pɑ:tipə'litikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
[thuộc] chính đảng;[liên quan đến] chính đảng
a
party
political
broadcast
by
the
Labour
Party
buổi phát thanh chính đảng của đảng Lao động
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content