Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
party line
/'pɑ:ti'lain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
party line
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đường dây điện thoại dùng chung (cho hai hay nhiều khách hàng, mỗi khách hàng có số gọi riêng)
Danh từ
đường lối của đảng
* Các từ tương tự:
party-liner
noun
plural ~ lines
[count] :the official policy or opinion of a political party or other organization that members are expected to support
Congress
voted
along
party
lines
[=
members
of
each
party
voted
in
the
expected
way
]
on
the
new
education
bill
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content