Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
partridge
/'pɑ:tridʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
partridge
/ˈpɑɚtrɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
gà gô, đa đa
* Các từ tương tự:
partridge-wood
noun
plural partridge or partridges
[count] :a brown bird with a round body and short tail that is often hunted for food and sport
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content