Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

particularly /pə'tikjʊləli/  

  • Phó từ
    đặc biệt
    I like all his novelsbut his latest is particularly good
    tôi thích tất cả mọi tiểu thuyết của ông ta, còn cuốn cuối cùng thì đặc biệt hay
    be particularly careful when driving at night
    phải đặc biệt thận trọng khi lái xe về ban đêm