Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
particularize
/pə'tikjʊləraiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
particularize
/pɚˈtɪkjələˌraɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
lần lượt nêu tên; định rõ
* Các từ tương tự:
particularizer
verb
also Brit particularise -izes; -ized; -izing
formal :to give specific details or examples of (something) [+ obj]
My
lawyer
advised
me
to
particularize
all
my
complaints
against
my
landlord
. [
no
obj
]
He
said
he
had
been
treated
rudely
,
then
went
on
to
particularize.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content