Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
particularity
/pətikjʊ'lærəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
particularity
/pɚˌtɪkjəˈlerəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính cá biệt
sự chú ý đến chi tiết, sự chính xác
noun
plural -ties
formal
[count] :a small detail
The
actors
studied
all
of
the
particularities
of
the
script
.
a quality or feature that makes a person or thing different from others [count]
the
special
particularities
of
the
South
The
particularities
of
the
job
take
some
time
to
get
used
to
. [
noncount
]
The
critic's
review
stressed
the
particularity [=
uniqueness
]
of
each
work
of
art
in
the
collection
.
[noncount] :careful attention to detail
She
described
the
scene
with
great
particularity.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content