Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Đại từ
    mẩu, chút
    he choked on a particle of food
    nó nghẹn vì một mẩu thức ăn
    there's not a particle of truth in her story
    trong truyện cô ta kể, không có lấy một chút sự thực nào
    (ngôn ngữ học) tiểu từ (như mạo từ a, an, the, giới từ hoặc phó từ như up, in, out…, tiền tố hoặc tiếp tố như non-, un-, -ness…)