Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
participatory
/pɑɚˈtɪsəpəˌtori/
/Brit pɑˌtɪsəˈpeɪtri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
formal :providing the opportunity for people to be involved in deciding how something is done
participatory
democracy
/
management
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content