Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

part-time /'pɑ:taim/  

  • Tính từ, Phó từ
    không trọn ngày (trọn tuần) công, bán thời gian
    part-time workers
    công nhân bán thời gian
    work part-time
    làm việc bán thời gian

    * Các từ tương tự:
    part-timer