Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
part of speech
/pɑ:təv'spi:t∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
part of speech
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(ngôn ngữ học)
từ loại
noun
plural parts of speech
[count] :a class of words (such as adjectives, adverbs, nouns, verbs, etc.) that are identified according to the kinds of ideas they express and the way they work in a sentence
What
part
of
speech
is
the
word
lovely
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content