Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parsonage
/'pɑ:snidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parsonage
/ˈpɑɚsənɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tòa cha xứ
noun
plural -ages
[count] :the house in which a parson lives
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content