Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (parried)
    đỡ (cú đánh, cú đấm)
    (nghĩa bóng) tránh khéo, tránh né (để khỏi phải trả lời)
    tránh khéo một câu hỏi rầy rà
    Danh từ
    sự đỡ (cú đánh, cú đâm)
    (nghĩa bóng) sự tránh khéo, sự tránh né