Động từ
(parried)
đỡ (cú đánh, cú đấm)
(nghĩa bóng) tránh khéo, tránh né (để khỏi phải trả lời)
tránh khéo một câu hỏi rầy rà
Danh từ
sự đỡ (cú đánh, cú đâm)
(nghĩa bóng) sự tránh khéo, sự tránh né