Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parrot-fashion
/'pærətfæ∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parrot-fashion
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(nghĩa xấu)
như vẹt
repeat
something
parrot-fashion
lặp lại cái gì như vẹt
adverb
Brit :without understanding what something means
The
student
recited
the
speech
parrot-fashion
and
could
not
answer
any
questions
about
it
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content