Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parquet
/'pɑ:kei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parquet
/ˈpɑɚˌkeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
lát sàn gỗ (một gian phòng)
* Các từ tương tự:
parquetry
noun
[noncount] :a surface (such as a floor) made of small pieces of wood that fit together to form a pattern - often used before another noun
a
parquet
floor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content