Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parolee
/pærə'li:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parolee
/pəˌroʊˈliː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người được tha theo lời hứa danh dự
noun
plural -ees
[count] :a prisoner who is released on parole
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content