Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bài nhại (bài nói, văn học, âm nhạc)
    a parody of a Shakespearian sonnet
    bài nhại một xonê của Shakespear
    cái tựa như là trò nhại (sự việc nào đó)
    the trial was a parody of justice
    vụ xử ấy thực như một trò nhại công lý
    Động từ
    (-died)
    viết bài nhại; nhại
    parody an 
    nhại một tác giả
    parody a poem
    nhại một bài thơ