Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parodist
/'pærədist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parodist
/ˈperədɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người viết văn thơ nhại
* Các từ tương tự:
parodistic
noun
plural -ists
[count] :a person who writes parodies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content