Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parlour
/'pɑ:lə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parlour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(cũ) phòng khách (ở nhà riêng)
(trong từ ghép, chủ yếu Mỹ) hiệu; viện
an
ice-cream
parlour
hiệu kem
a
beauty
parlour
thẩm mỹ viện
* Các từ tương tự:
parlour game
,
parlour-boarder
,
parlour-maid
noun
She invited us into the parlour where tea was laid out
living-room
Old-fashioned
or
Brit
drawing-room
Chiefly
Brit
sitting-room
reception
(
room
)
lounge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content