Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parliamentarian
/pɑ:ləmən'teəriən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parliamentarian
/ˌpɑɚləˌmɛnˈterijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nghị sĩ có tài tranh luận, nghị sĩ hùng biện
noun
plural -ans
[count] :a member of a parliament especially; :a member who knows a lot about the way things are done in a parliament
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content