Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parkland
/'pa:klænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parkland
/ˈpɑɚkˌlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bãi cỏ có lùm cây (quanh một ngôi nhà)
noun
plural -lands
land with trees, bushes, etc., that is or could be used as a park [noncount]
an
area
of
beautiful
parkland [
count
]
beautiful
parklands
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content