Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parking lot
/'pɑ:kiŋlɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parking lot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như car-park
xem
car-park
noun
plural ~ lots
[count] US :an area outside a building for parking cars, trucks, etc.
the
school
/
hospital
/
mall
parking
lot
-
called
also
(
Brit
)
car
park
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content