Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parity of exchange
/pæritiəviks't∫eindʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tỷ giá hối đoái (do chính phủ định)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content