Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parishioner
/pə'ri∫ənə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parishioner
/pəˈrɪʃənɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người dân xứ đạo, người dân giáo khu
noun
plural -ners
[count] :a person who goes to a particular local church :a person who belongs to a parish
the
parishioners
of
First
Baptist
Church
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content