Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt
    (số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra
    vỏ khoai
    mấu móng tay cắt ra

    * Các từ tương tự:
    parings