Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    từ thêm, câu thêm (thường để trong ngoặc đơn)
    dấu ngoặc đơn (dùng để ngăn cách những từ thêm, câu thêm)
    in parenthesis đặt trong dấu ngoặc đơn
    the statistics were given in parenthesis
    con số thống kê được đặt trong dấu ngoặc đơn
    let me addin parenthesis, …
    (nghĩa bóng) hãy cho tôi có nhận xét thêm…