Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parentheses
/pə'renθisi:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parenthesis
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều của
parenthesis
noun
/pəˈrɛnɵəsəs/ , pl -theses /-ɵəˌsiːz/
[count] :one of a pair of marks ( ) that are used around a word, phrase, sentence, number, etc. - usually plural
The
plant's
common
name
is
followed
by
its
Latin
name
in
parentheses
. -
called
also
(
Brit
)
bracket
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content