Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ)
    [thuộc] cha;[thuộc] mẹ;[thuộc] cha mẹ
    children lacking parental care
    trẻ em thiếu sự chăm sóc của cha mẹ

    * Các từ tương tự:
    parentally