Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parental
/pə'rentl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
[thuộc] cha;[thuộc] mẹ;[thuộc] cha mẹ
children
lacking
parental
care
trẻ em thiếu sự chăm sóc của cha mẹ
* Các từ tương tự:
parentally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content