Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parenchymatous
/pæreɳ'kimətəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(sinh vật học) tựa nhu mô
gồm nhu mô
* Các từ tương tự:
parenchymatously
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content