Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pare down
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
cắt bớt, giảm bớt (một cách đáng kể)
we
have
pared
down
our
expenses
to
a
bare
minimum
chúng tôi đã giảm bớt chi tiêu đến mức tối thiểu
pare off
gọt (vỏ thành những mảnh mỏng)
she
pared
off
the
thick
skin
with
a
sharp
knife
chị ta gọt cái vỏ dày bằng một con dao sắc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content