Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parchment
/'pɑ:t∫mənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parchment
/ˈpɑɚʧmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giấy da
bản viết trên giấy da
loại giấy tựa giấy da
* Các từ tương tự:
parchmenty
noun
plural -ments
[noncount] :paper made from the skin of a sheep or goat
Ancient
people
wrote
on
parchment.
[count] :a document written on parchment
a
parchment
dating
back
to
ancient
times
[noncount] :strong and thick paper especially; chiefly US :strong, tough paper that is used by cooks
Line
the
pan
with
a
sheet
of
parchment. -
called
also
parchment
paper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content