Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ cách viết khác package) gói; bưu kiện
    he was carrying a parcel of books under his arm
    nó cắp một gói sách dưới nách
    the postman has brought a parcel for you
    bưu tá đã mang cho anh một bưu kiện
    mảnh [đất]
    a parcel of land
    một mảnh đất
    part and parcel of something
    xem part
    Động từ
    (+ out) chia ra từng mảnh, từng phần
    ông ta chia lô đất thành từng mảnh nhỏ
    (+ up) gói thành gói
    nó gói sách lại [thành gói]

    * Các từ tương tự:
    parcel bomb, parcel post, parcelling